• Heydar-Aliyev-Airport_Zaha-Hadid_American-white-oak-(12)_carousel.jpg
    • HEYDAR ALIYEV INTERNATIONAL AIRPORT

      Hãng phim Thổ Nhĩ Kỳ, Autoban, đã chỉ định sử dụng gỗ sồi trắng Hoa Kỳ để thi công kiến trúc nội thất thử nghiệm mà họ đã tạo ra tại nhà ga sân bay mang tính bước ngoặt của Azerbaijan.

  • Wish-List_Hadid_Ves-el_Petr-Krejci-Photography-(13)_carousel.jpg
    • VES-EL

      Mười công ty thiết kế hàng đầu đã giao nhiệm vụ cho mười nhà thiết kế tài năng mới tạo ra tác phẩm để tham gia dự án The Wish List do AHEC khởi xướng. Ves-el là mong ước cuối cùng của Zaha Hadid, được Gareth Neal thiết kế và chế tác bằng gỗ sồi trắng Hoa Kỳ.

  • Milan-Expo-Floor_American-white-oak-(7)_carousel.jpg
    • MILAN DECKING

      Kiến trúc sư James Biber đã chỉ định sử dụng gỗ sồi trắng Hoa Kỳ để thi công sàn của gian hàng Hoa Kỳ ở Expo Milano, Ý, vì đặc điểm mạnh mẽ, cứng và có đặc tính gia công tốt của loại gỗ này.

Gỗ sồi trắng Hoa Kỳ

Gỗ sồi trắng Hoa Kỳ là một trong những loài cây phổ biến nhất được trồng ở các khu rừng cây gỗ cứng của Hoa Kỳ tại các thị trường xuất khẩu – và duy nhất ở Bắc Mỹ. Gỗ sồi trắng có thể được bán dựa trên trên cơ sở ‘phía bắc’, ‘phía nam’ và ‘Appalachian’, nhưng điều này có thể là sự đơn giản hóa quá mức những điểm khác biệt theo vị trí phát triển. 

Tên Latinh

Quercus species, mainly Q. alba

Tên Thường Gọi Khác

gỗ sồi trắng phía bắc, gỗ sồi trắng phía nam

American_white_oak_big

Cây gỗ sồi trắng chỉ mọc ở Bắc Mỹ và phân bố rộng khắp hầu hết Miền Đông Hoa Kỳ trong các khu rừng cây gỗ cứng hỗn hợp. Cũng như gỗ sồi đỏ, gỗ sồi trắng có nhiều nhánh phụ, tất cả đều được phân loại là gỗ sồi trắng và chúng cùng nhau tạo thành nhóm loài cây phổ biến nhất chiếm khoảng 33% tài nguyên gỗ cứng Hoa Kỳ. Những cây này cao và dễ dàng được xác định bởi hình dạng lá tròn, chuyển sang màu nâu vào mùa thu.  Gỗ sồi trắng cũng mọc ở vùng phía bắc đến phía nam; một số nhánh mọc cao trên núi và một số khác mọc trên vùng đất thấp tạo ra các đặc điểm khác nhau. Do đó, có những biến thể đáng kể ở loại gỗ sồi trắng tùy thuộc vào vị trí địa lý, đặc biệt là ở những cây trồng ở phía bắc phát triển chậm hơn và cây trồng ở phía nam phát triển nhanh hơn. Cũng như gỗ sồi đỏ, gỗ sồi trắng được coi là vật liệu bền vững phục vụ mục đích tiêu thụ trong nước và xuất khẩu. 

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu FIA cho thấy số lượng cây gỗ sồi trắng là 2,26 tỷ m³, chiếm 15,4% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ sồi trắng Hoa Kỳ là 40,1 triệu m³/năm trong khi số lượng khai thác là 20,1 triệu m³ mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 20,0 triệu m³ mỗi năm. Mức tăng trưởng của cây gỗ sồi trắng Hoa Kỳ vượt quá mức khai thác ở tất cả các tiểu bang chính trồng loại cây này.

Alabama Arkansas Arizona California Colorado Connecticut District of Columbia Delaware Florida Georgia Iowa Idaho Illinois Indiana Kansas Kentucky Louisiana Massachusetts Maryland Maine Michigan Minnesota Missouri Mississippi Montana North Carolina North Dakota Nebraska New Hampshire New Jersey New Mexico Nevada New York Ohio Oklahoma Oregon Pennsylvania Rhode Island South Carolina South Dakota Tennessee Texas Utah Virginia Vermont Washington Wisconsin West Virginia Wyoming Average annual growth, m3 0 3.5K
Back to whole of U.S. 0-20K 20K-40K 40K-60K 60K-80K 80K-100K 100K-120K > 120K Average annual growth, m3 0 200K
-15K -10K -5K 0 5K 10K 15K 20K 25K GROWTH AND REMOVALS, 1000 m³ -10K -9K -8K -7K -6K -5K -4K -3K -2K -1K 0 1K 2K 3K 4K 5K 6K 7K 8K 9K 10K GROWTH AND REMOVALS, 1000 m³ -2000 -1750 -1500 -1250 -1000 -750 -500 -250 0 250 500 750 1000 1250 1500 1750 2000 GROWTH AND REMOVALS, 1000 m³ -300 -200 -100 0 100 200 300 400 500 GROWTH AND REMOVALS, 1000 m³ Removals 0 Growth 0 Net growth 0
0 200K 400K 600K 800K 1M 1.2M FOREST VOLUME, 1000 m³ 0 40K 80K 120K 160K 200K 240K 280K 320K 360K 400K 440K FOREST VOLUME, 1000 m³ 0 10K 20K 30K 40K 50K 60K 70K 80K 100K FOREST VOLUME, 1000 m³ 0 4K 8K 12K 16K 20K FOREST VOLUME, 1000 m³ Forest volume 0

LCA Tool


seconds
it takes seconds to grow 1m³ of
The replacement rate is calculated from total U.S. annual increment of the specified hardwood species derived from the U.S. Forest Service Inventory and Analysis (FIA) program and assumes that 2m³ of logs is harvested to produce 1m³ of lumber (i.e. 50% conversion efficiency). The rapid rate of replacement is due to the very large volume of hardwood trees in U.S. forest.

Gỗ sồi trắng Hoa Kỳ được khai thác dưới dạng gỗ xẻ và gỗ veneer, có nhiều loại và kích cỡ khác nhau. Do thời gian sấy dài nên không phải tất cả các nhà cung cấp đều có thể cung cấp loại gỗ xẻ có độ dày hơn (10/4” & 12/4”) tuy nhiên số lượng cũng hạn chế. Ở phía bắc, dát gỗ có xu hướng ít hơn phía nam do mùa tăng trưởng ngắn hơn, gỗ phát triển nhanh hơn có vân gỗ và kết cấu mở hơn. Gỗ sồi trắng có thể được bán dựa trên trên cơ sở ‘phía bắc’ và ‘phía nam’, nhưng điều này có thể là sự đơn giản hóa quá mức những điểm khác biệt theo vị trí phát triển.

  • Gỗ sồi trắng có vân gỗ đẹp, giống như nhiều loại gỗ sồi khác được trồng trên toàn cầu. Nhìn chung, dát gỗ sồi trắng có màu hơi trắng đến nâu nhạt và lõi gỗ thường có màu nâu nhạt đến nâu nhẹ hoặc thậm chí nâu sẫm. Điểm khác biệt giữa dát gỗ và lõi gỗ sồi trắng ít rõ ràng hơn so với gỗ sồi đỏ. Gỗ sồi trắng chủ yếu có vân thẳng và kết cấu ở mức trung bình đến thô.
  • Loại gỗ này có các tia tủy gỗ – đặc điểm của tất cả các cây gỗ sồi đích thực (Quercus) – và những tia tủy gỗ này trong gỗ sồi trắng dài hơn ở gỗ sồi đỏ; do đó tạo ra họa tiết rõ rệt hơn. Lõi gỗ không xốp, vì vậy phù hợp để làm thùng rượu và sử dụng ngoài trời. 

Đặc Tính Cơ Học

Đặc tính của gỗ sồi trắng Hoa Kỳ là độ bền vững tổng thể tuyệt vời so với trọng lượng, làm cho chúng trở thành một loại gỗ cứng được ưa chuộng cho các ứng dụng cấu trúc. Loại gỗ này cứng và tương đối nặng có độ bền uốn và cường độ nén tốt nhưng độ cứng thấp hơn. Quá trình kiểm thử kết cấu được thực hiện ở Châu Âu xác nhận rằng gỗ sồi trắng có độ bền sợi vốn có lớn hơn gỗ sồi Châu Âu. Gỗ có khả năng chịu uốn bằng hơi nước ở mức tuyệt vời. Với đặc tính độ cứng cao, bền vững khi khô và dễ hoàn thiện và nhuộm màu, đây là lựa chọn lý tưởng cho đồ nội thất và ván sàn, đặc biệt ở các thị trường xuất khẩu.

To find out more about the mechanical properties of white oak read the full structural guide.

  • 0.68

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    769 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    12,273 MPa

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    104.804 MPa

    Độ giòn của gỗ

    12,273 MPa

    Suất đàn hồi

    51.299 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    6,049 N

    Độ cứng
Oiled
oak_white_oiled
Un-oiled
oak_white_unoiled
  • Gỗ sồi trắng dễ gia công trên máy, mang lại hiệu suất tốt khi đóng đinh và vặn vít, mặc dù có được khuyến nghị khoan sơ bộ. Loại gỗ này bám keo tốt (mặc dù khuyến nghị sử dụng chất liệu mồi để dán kết cấu) và có thể được nhuộm và đánh bóng để tạo thành lớp hoàn thiện tuyệt vời.  Gỗ phải được sấy khô từ từ và cẩn thận để tránh suy giảm chất lượng, và gỗ có độ co rút xuyên tâm và tiếp tuyến cao, do đó có thể dễ bị dịch chuyển khi gia công trong điều kiện ẩm ướt. Ngoài ra còn có đặc tính khoan và hoàn thiện tuyệt vời.
  • Lõi gỗ này có khả năng chống sâu mọt và chịu bước xử lý bảo quản.

Loại cây gỗ này được quản lý bền vững ở các khu rừng tự nhiên ở Bắc Mỹ, có các thông tin xác nhận môi trường tuyệt vời, là một loài cây có vai trò quan trọng trong nhiều thị trường xuất khẩu. Mục đích sử dụng chính của loài cây này là làm đồ nội thất, sàn, cửa ra vào, đồ gỗ kiến trúc, phào chỉ và tủ bếp. Loại gỗ này cũng được sử dụng trong một số ứng dụng thi công xây dựng, bao gồm dầm gỗ liên hợp theo kết cấu, và các ứng dụng chuyên môn khác.

Phào chỉ
Lót sàn
Đồ nội thất
Cửa ra vào
Tủ
Dầm gỗ dán

Ví Dụ Sử Dụng

Albert Road by Stephen Jolson
Chapel of St Albert the Great by Simpson & Brown Architects
Church Crescent by Evonort Architects
Huesca Palace of Congress by Beneytez and Lafuente
Mechlelen Museum by Driesen and Le Compte
Milan expo flooring by James Biber
Narin Chair by David Irwin and Case Furniture
The Living Staircase by Paul Cocksedge Studio
Lord’s Warner Stand by Populous Architects