Compare Species

Select two species for a detailed comparison.

  • Gỗ trăn Hoa Kỳ
  • Gỗ tần bì Hoa Kỳ
  • Gỗ dương lá rung Hoa Kỳ
  • Gỗ đoạn Hoa Kỳ
  • Gỗ dẻ gai Hoa Kỳ
  • Gỗ phong vàng Hoa Kỳ
  • Gỗ anh đào Hoa Kỳ
  • Gỗ Bạch Dương Hoa Kỳ
  • Gỗ du đỏ Hoa Kỳ
  • Gỗ sếu
  • Gỗ mại châu
  • Gỗ phong cứng Hoa Kỳ
  • Gỗ phong mềm Hoa Kỳ
  • Gỗ sồi đỏ Hoa Kỳ
  • Gỗ sồi trắng Hoa Kỳ
  • Gỗ hồ đào
  • Gỗ bạch đàn Hoa Kỳ
  • Gỗ de vàng Hoa Kỳ
  • Gỗ sung dâu Hoa Kỳ
  • Gỗ dương Hoa Kỳ
  • Gỗ óc chó Hoa Kỳ
  • Gỗ liễu
hoặc

Gỗ sếu

American_hackberry_big

Forest Distribution

Cây gỗ sếu Hoa Kỳ, chịu được nhiều loại đất, nên khá phổ biến ở Hoa Kỳ, mọc trong các khu rừng tái sinh tự nhiên chủ yếu ở Miền Trung và Miền Nam Hoa Kỳ, không nên nhầm lẫn với cây gỗ sếu Mississippi (C. tenuifolia) mọc chủ yếu gần bờ Vịnh. Các cây gỗ sếu phổ biến có thể mọc cao và thẳng với một vài nhánh thấp hơn 70 foot tạo ra gỗ không khiếm khuyết.  

NĂNG SUẤT RỪNG

Dữ liệu FIA cho thấy số lượng cây gỗ sếu Hoa Kỳ là 138 triệu m³, chiếm 1,0% trong tổng số cây gỗ cứng Hoa Kỳ. Số lượng trồng gỗ sếu Hoa Kỳ là 4,3 triệu m³/năm trong khi số lượng khai thác là 1,2 triệu m³ mỗi năm. Khối lượng ròng (sau khi khai thác) tăng 3,1 triệu m³ mỗi năm. Tốc độ tăng trưởng của gỗ sếu cao hơn nhiều so với tỷ lệ khai thác ở tất cả các tiểu bang trồng nhiều loại cây này.

Material Availability

Gỗ sếu có số lượng hàng gỗ xẻ sẵn có rất hạn chế ở các cấp độ xuất khẩu, và chủ yếu dưới dạng nguyên liệu có kích thước mỏng hơn (4/4” & 5/4”) và chủ yếu mọc ở Nam Mỹ. Các nhà cung cấp chuyên môn cũng có thể cung cấp gỗ veneer.

Wood Description

Gỗ của cây gỗ sếu tương tự như cây gỗ du mà có liên quan đến nhau, mặc dù có trọng lượng nặng nhưng khá mềm và không bền lắm. Vân gỗ thô không đều có thể thẳng và đôi khi lồng vào nhau, nhưng có kết cấu đồng đều tốt. Có rất ít sự khác biệt giữa dát gỗ và lõi gỗ có màu vàng xám đến nâu nhạt. 

Mechanical Properties

Gỗ của cây gỗ sếu có độ cứng và trọng lượng nặng vừa phải với độ bền uốn tốt, nhưng độ nén thấp. Loại gỗ này có khả năng chống va đập cao và được phân loại độ uốn bằng hơi nước tốt, nhưng độ cứng thấp.

  • 0.53

    Trọng lượng riêng (12% M.C)

    593 kg/m³

    Trọng lượng trung bình (12% M.C.)

    13.50%

    Độ co rút thể tích trung bình (màu xanh lá đến 6% M.C)

    76.535 MPa

    Suất đàn hồi

    8,205 MPa

    Suất đàn hồi

    37.509 MPa

    Độ bền nén (song song với vân gỗ)

    3,914 N

    Độ cứng

Oiled / Un-Oiled Appearance

Oiled
hackberry_oiled
Un-oiled
hackberry_unoiled

Performance

  • Gỗ sếu tạo độ dễ dàng khi gia công bề mặt và gia công tiện, nhưng có khả năng bắt đinh và ốc vít ở mức trung bình. Khả năng nhuộm và đánh bóng đạt tiêu chuẩn thỏa đáng. Loại gỗ này khô dễ dàng có mức độ xuống cấp tối thiểu, nhưng có độ co rút cao và có thể dễ bị biến động hiệu suất. Gỗ sếu dễ bị nhuộm màu xanh trước và sau khi nung, do đó gỗ xẻ được mua ở Hoa Kỳ có thể được gia công bề mặt (bào) trước khi giao hàng.
  • Loại gỗ này không có khả năng chống sâu mọt lõi gỗ và chịu bước xử lý bảo quản ở mức trung bình. 

Main Uses

Gỗ sếu phổ biến thường được sử dụng để làm đồ nội thất và tủ bếp, đồ gỗ nội thất, cửa ra vào và phào chỉ. Loại gỗ này cũng được sử dụng thay thế cho gỗ tần bì.

Phào chỉ
Đồ nội thất
Cửa ra vào
Tủ
thay thế các loại gỗ xẻ khác
American_hackberry_small